[tintuc]Chỉ số nóng chảy (Melt Flow Index – MFI) là một thông số kỹ thuật quan trọng trong ngành nhựa và công nghiệp polymer. Được sử dụng rộng rãi để đánh giá tính chảy loãng của vật liệu nhiệt dẻo ở điều kiện nhiệt độ và áp suất nhất định, MFI ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng gia công, chất lượng sản phẩm cũng như hiệu suất xử lý của vật liệu. Trong bài viết này, hãy cùng MMA Plas tìm hiểu chi tiết về MFI, từ khái niệm, ý nghĩa đến ứng dụng thực tiễn trong ngành công nghiệp chế biến nhựa.

 1. Chỉ số nóng chảy MFI là gì?
Chỉ số dòng chảy nóng chảy (MFI) hoặc tốc độ dòng chảy nóng chảy (MFR) là phép đo được sử dụng để đánh giá khả năng chảy hoặc độ nhớt nóng chảy của polyme, dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn.
Về cơ bản, MFI cho biết khối lượng polymer (tính theo gram) chảy qua một lỗ khuôn chuẩn (2,095 mm) trong vòng 10 phút.
- Đơn vị: g/10 phút
- Tiêu chuẩn thường dùng: ASTM D1238 hoặc ISO 1133
- Ứng dụng: Lựa chọn nguyên liệu, điều chỉnh quy trình ép, thổi, đùn…
Chỉ số MFI càng cao chứng tỏ polymer dễ chảy, độ nhớt thấp; ngược lại, MFI thấp đồng nghĩa với độ nhớt cao, kháng biến dạng tốt hơn.


2. Tại sao chỉ số nóng chảy (MFI) lại quan trọng?

Xác định khả năng gia công của vật liệu nhựa: Nhựa có MFI cao thường dễ dàng chảy loãng, phù hợp với các quy trình ép phun, thổi chai… Nhựa có MFI thấp thường cứng hơn, chảy chậm, thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ bền cơ học cao.

Ví dụ:

- Ép phun (injection molding): Ưu tiên MFI trung – cao (5 – 20 g/10 phút)

- Đùn (extrusion): Cần MFI vừa phải để đạt áp lực đùn ổn định

- Thổi màng (blown film): MFI cao giúp tạo màng mỏng, tính bám tốt

Đánh giá chất lượng nhựa: Sự thay đổi MFI theo thời gian có thể phản ánh quá trình phân hủy nhiệt, oxy hóa hoặc sự thay đổi thành phần hóa học của polymer.

Đảm bảo tính nhất quán lô nguyên liệu: Độ ổn định MFI giữa các lô giúp sản phẩm đồng nhất. Hạn chế hiện tượng phế liệu do biến động tính chảy.

So sánh giữa các loại nhựa hoặc mẫu nhựa khác nhau: Giúp nhà sản xuất lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.

Kiểm soát quá trình sản xuất: Đảm bảo rằng nguyên liệu đầu vào có tính chất ổn định và phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.

3. Các tiêu chuẩn cho phép đo MFI:
Hai tiêu chuẩn phổ biến sau đây được sử dụng rộng rãi để thử nghiệm MFI trong ngành công nghiệp polymer nhằm kiểm soát chất lượng.

ASTM D1238 – Phổ biến tại Mỹ, phương pháp thử tiêu chuẩn chi tiết về nhiệt độ và khối lượng tải

ISO 1133 – Tiêu chuẩn quốc tế, tương thích với nhiều loại polymer, giúp xác định lưu lượng khối lượng nóng chảy và lưu lượng thể tích nóng chảy của nhựa nhiệt dẻo.

JIS K7210: Ứng dụng trong công nghiệp Nhật Bản, tập trung vào nhựa kỹ thuật.

Tiêu chuẩn

Tổ chức ban hành

Phạm vi áp dụng

Nhiệt độ

Lực nén (kg)

ASTM D1238

ASTM

Polyethylene, PP…

190–230 °C

2,16 / 5,0

ISO 1133

ISO

Hầu hết polyme

190–230 °C

2,16 / 5,0

JIS K7210

JIS

Nhựa kỹ thuật

200–260 °C

2,16


4. Cách đo chỉ số nóng chảy (MFI)

Quy trình đo MFI thực hiện theo các bước cơ bản: 

Chuẩn bị mẫu: Sấy mẫu để loại bỏ nước (nhiệt độ và thời gian theo tài liệu vật liệu). Đảm bảo mẫu hoàn toàn khô trước khi cân

Thiết lập máy đo: Chọn khuôn mẫu (lỗ đường kính 2,095 mm, dài 8 mm). Thiết lập nhiệt độ nóng chảy theo từng loại polymer. Áp dụng tải trọng tiêu chuẩn (thường 2,16 kg)

Tiến hành đo: Nạp polymer vào buồng nóng. Sau khoảng thời gian ổn định (thông thường 5 phút), đẩy pittông tạo áp lực. Thu mẫu chảy ra trong 10 phút, cân khối lượng

Tính MFI: MFI (g/10 phút) = Khối lượng polymer chảy ra (g) trong 10 phút. Ví dụ, nếu khối lượng nhựa chảy trong 10 phút là 15 gram, thì MFI = 15 g/10 min. 

Lặp lại: Thực hiện ít nhất 3 lần đo để có giá trị trung bình. Sai số cho phép < 5%


5. Ảnh hưởng chỉ số MFI của polymer đến quá trình xử lý?

Chỉ số MFI có ảnh hưởng rất lớn đến khả năng xử lý và gia công polymer

MFI cao: Nhựa có độ nhớt thấp -> dễ chảy -> phù hợp với quy trình ép phun tốc độ cao, thổi màng, ép đùn. Tuy nhiên, độ bền cơ học và độ chịu nhiệt thường thấp hơn.

MFI thấp: Nhựa đặc hơn, độ nhớt cao -> khó chảy -> cần áp suất cao hơn khi gia công. Phù hợp với sản phẩm yêu cầu độ bền kéo, độ cứng cao như ống, tấm kỹ thuật, linh kiện kỹ thuật.

Việc lựa chọn MFI phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất máy móc, giảm tiêu hao năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm.


6. Chỉ số nóng chảy MFI của một số loại nhựa phổ thông

Loại nhựa

Nhiệt độ đo (°C)

Tải trọng (kg)

Giá trị MFI (g/10 phút)

HDPE

190

2,16

0,3 – 1,5

LDPE

190

2,16

0,2 – 10

PP homo

230

2,16

1 – 50

Polycarbonate (PC)

300

1,2

5 – 20

ABS

200

5

1,5 – 20

PET (granulate)

260

2,16

4-30


7. Ảnh hưởng của chỉ số nóng chảy đối với các polymer/phức hợp chứa chất độn:

Khi pha trộn polymer với chất độn (filler) như talc, canxi cacbonat, sợi thủy tinh, MFI sẽ thay đổi đáng kể tùy thuộc vào:

Tỷ lệ pha trộn: Hàm lượng chất độn càng cao thì độ nhớt càng tăng -> MFI giảm.

Loại chất độn: Một số chất độn có thể gây tắc nghẽn dòng chảy, làm giảm MFI rõ rệt.

Hình dạng và kích thước hạt chất độn: Hạt mịn, đồng đều giúp cải thiện dòng chảy hơn so với hạt thô, không đồng nhất.

Đối với hỗn hợp polymer – chất độn, MFI không chỉ là chỉ số đánh giá khả năng chảy mà còn phản ánh mức độ phân tán và tương tác giữa polymer và chất độn.

Do đó, việc theo dõi sát sao chỉ số MFI trong quá trình sản xuất là vô cùng quan trọng.

*KẾT:

Chỉ số nóng chảy MFI là một thông số kỹ thuật không thể thiếu trong ngành công nghiệp nhựa và polymer.

Việc hiểu và áp dụng đúng MFI sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, kiểm soát chất lượng tốt hơn và phát triển được các sản phẩm có tính ứng dụng cao


*** Thiết bị nổi bật đo chỉ số MFI ***

Máy đo chỉ số dòng chảy MFI IMFI-4000AS của IMS Technology

Hotline (24/7) : 036 883 8834 (Hp / Zalo)

Mail: sales@hytechpro.vn 

[/tintuc]

[tintuc] 1. Khái niệm chỉ số dòng chảy MFI:

Chỉ số dòng chảy MFI (Melt Flow Index) hay MFR (Melt Flow Rate): là một thông số kỹ thuật quan trọng trong ngành nhựa, dùng để đo lường khả năng chảy của nhựa nóng chảy ở một nhiệt độ và áp suất xác định. 

MFI được biểu thị bằng khối lượng nhựa (tính bằng gam) chảy qua một lỗ khuôn tiêu chuẩn trong 10 phút (g/10min hoặc cm³/10 phút). 

Nó là một chỉ số quan trọng để đánh giá độ nhớt và khả năng gia công của nhựa, cũng như để kiểm soát chất lượng sản phẩm nhựa, nhựa có MFI càng cao thì độ nhớt càng thấp và ngược lại.


2. Ứng dụng của chỉ số dòng chảy MFI

MFI được sử dụng để:

- Đánh giá khả năng gia công của nhựa trong các quy trình như ép phun, đùn, thổi màng, v.v.
- Kiểm soát chất lượng nguyên liệu nhựa, đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm.
- So sánh các loại nhựa khác nhau và lựa chọn loại nhựa phù hợp cho ứng dụng cụ thể.
- Nghiên cứu và phát triển các loại nhựa mới.

Ví dụ:

- Một loại nhựa có MFI cao có thể dễ dàng chảy qua khuôn, thích hợp cho các sản phẩm có hình dạng phức tạp hoặc yêu cầu độ mỏng cao.

- Một loại nhựa có MFI thấp có thể thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ bền cao hoặc khả năng chịu nhiệt tốt. 

- Ép phun (injection molding): Ưu tiên MFI trung – cao (5 – 20 g/10 phút)

- Đùn (extrusion): Cần MFI vừa phải để đạt áp lực đùn ổn định

- Thổi màng (blown film): MFI cao giúp tạo màng mỏng, tính bám tốt

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến MFI:

- Nhiệt độ: Nhiệt độ càng cao, nhựa càng dễ chảy, do đó MFI càng cao.

- Áp suất: Áp suất càng cao, nhựa càng dễ chảy, do đó MFI càng cao.

- Trọng lượng phân tử của nhựa: Trọng lượng phân tử càng thấp, nhựa càng dễ chảy, do đó MFI càng cao.

- Cấu trúc phân tử của nhựa: Các loại nhựa khác nhau có cấu trúc phân tử khác nhau, ảnh hưởng đến độ nhớt và khả năng chảy.

*** Thiết bị nổi bật đo chỉ số MFI ***

Máy đo chỉ số dòng chảy MFI của IMS Technology

Hotline (24/7) : 036.883.8834 (Hp / Zalo)

Mail: sales@hytechpro.vn 

[/tintuc]




[tintuc] Anodizing cho nhôm hay còn gọi là anode hóa nhôm là một quá trình điện hóa nhằm làm tăng độ dày lớp oxit hình thành tự nhiên trên bề mặt nhôm từ nanomet thành micronmet. Quá trình anode hóa có thể thay đổi đáng kể ngoại quan và tính chất của sản phẩm nhôm về khả năng chống ăn mòn, khả năng tạo màu. Nhờ đó, khả năng ứng dụng của các sản phẩm nhôm trở nên đa dạng và linh hoạt hơn.

Theo tiêu chuẩn MIL-A-8625 quy định về lớp phủ anode hóa cho nhôm và hợp kim nhôm, có ba loại quy trình anode hóa nhôm chính:

Loại I – Anode hóa axit cromic

Loại II – Anode hóa axit sulfuric

Loại III – Anode hóa cứng

Bảng tóm tắt đặc tính của ba loại anode hóa nhôm

Loại I – Anode hóa axit cromic

Quy trình anode hóa này sử dụng axit cromic để tạo lớp màng oxit nhôm. Loại này tạo ra màng oxit nhôm mỏng nhất với độ dày khoảng 0,08 – 0,25 µm, lớp màng này có khả năng chống ăm mòn tốt khi được xử lý bịt lỗ phù hợp. Ngoài ra, màng oxit nhôm được tạo thành từ axit cromic có tính chất là một chất điện môi (chất cách điện), không có khả năng dẫn điện nên còn được sử dụng làm lớp lót cho sơn hay các chất kết dính khác.

Anode hóa loại I phù hợp với các bộ phận, chi tiết có yêu cầu dung sai chặt chẽ vì kích thước không thay đổi đáng kể sau quá trình xử lý. Hơn nữa, các chi tiết nhôm được anode hóa bằng axit cromic có chất lượng tạo hình tốt và chúng có thể được sử dụng trong điều kiện uốn và ứng suất cao. Những chi tiết này được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ và máy bay. Vì có độ dày lớp màng oxit mỏng nên thuốc nhuộm màu bị hạn chế hấp thụ, các chi tiết anode hóa nhôm loại I thường có màu xám, ngay cả khi được nhuộm đen.

Tuy nhiên, việc sử dụng axit cromic đã gây những lo ngại về vấn đề môi trường và sức khỏe vì đây là chất độc hại và có khả năng gây ung thư. Do đó, việc vận hành quy trình anode hóa nhôm loại I đòi hỏi nghiêm ngặt về việc xử lý nước thải chứa axit cromic.


Loại II – Anode hóa axit sulfuric

Đây là quy trình anode hóa phổ biến nhất, sử dụng axit sulfuric làm dung dịch điện phân để tạo ra lớp màng oxit có độ dày 2,54 – 25 µm với cấu trúc xốp rất hiệu quả trên bề mặt nhôm. Do đó, các chi tiết được anode hóa theo phương pháp này có thể dễ dàng hấp thụ thuốc nhuộm, sơn và chất kết dính. Ngoài ra, chúng có thể được nhuộm màu nhôm với nhiều màu sắc khác nhau với mục đích trang trí. Lớp màng oxit này cũng là chất điện môi và không dẫn điện.

Anode hóa nhôm type II được nhuộm màu bằng bột màu nhôm

Các chi tiết được anode hóa loại II có khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt và cứng hơn các chi tiết được xử lý anode hóa loại I. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí, kiến trúc, điện tử tiêu dùng, hàng tiêu dùng, đồ dùng nhà bếp, vũ khí quân sự, linh kiện quang học…

Nhìn chung, so với anode hóa loại I thì chi phí xử lý anode hóa loại II ít tốn kém hơn do chi phí về hóa chất tiêu thụ, chi phí năng lượng và yêu cầu xử lý chất thải ít hơn. Do đó, đây là phương pháp phổ biến nhất và được áp dụng với khoảng 70% tất cả các sản phẩm anode hóa.

 

Loại III – Anode hóa cứng

Anode hóa loại III cũng sử dụng axit sulfuric làm dung dịch điện phân. Tuy nhiên, quá trình điện phân được thực hiện với mật độ dòng điện cao hơn, điện áp cao hơn và nhiệt độ thấp hơn so với anode hóa loại II.

Quá trình anode hóa loại III tạo ra màng oxit dày hơn, độ dày thường trong phạm vi 12,7 – 80 µm, có độ xốp cao và có màu tối không qua nhuộm màu hoặc có thể nhuộm màu đen. Đây là loại có lớp phủ cứng và bền nhất. Tuy nhiên, phương pháp này có thể không phù hợp với các bộ phận có dung sai cực kỳ chặt chẽ vì kích thước của chúng có thể bị thay đổi sau khi xử lý.

Anode hóa nhôm type III tạo lớp màng oxit dày, bề mặt có màu tối và độ cứng cao nhất

Các chi tiết nhôm sau khi được anode hóa cứng có khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và cách điện tốt. Khi chúng được xử lý qua polytetrafluoroethylene (PTPE hay Teflon) sẽ giảm được hệ số ma sát, điều này có lợi cho các bộ phận thường xuyên chịu lực ma sát. Tuy nhiên, với lớp màng oxit có độ dày cao thâm nhập bên dưới bề mặt nhôm có khả năng làm giảm khả năng chống mỏi của bộ phận đó.

Sản phẩm anode hóa nhôm type III được xử lý qua Teflon

Các chi tiết anode hóa nhôm loại III được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp quân sự, máy bay và hàng không vũ trụ. Chúng có thể được sử dụng để sản xuất các bộ phận trượt, pittong, van, bản lề, bánh răng, tấm cách nhiệt, phụ kiện máy nén, phụ tùng ôtô…

Tương tự như loại II, phương pháp anode hóa loại III an toàn và thân thiện với môi trường nhưng chi phí cao hơn do các điều kiện vận hành cần thiết khác nhau.


Các sản phẩm nổi bật cho ngành anode nhôm: 

Máy đo độ cứng lớp Anode nhôm Micro Vickers tự động

Máy đo độ cứng lớp tôi cứng nhiệt luyện

Máy đo thành phần hóa học nhôm

Hotline (24/7) : 036.883.8834 (Hp / Zalo)

Mail: sales@hytechpro.vn 

 [/tintuc]

[tintuc]

Bạn đang có những thắc mắc: Carmar là của nước nào? Thiết bị Carmar có tốt không? Xuất xứ hàng Carmar?

CARMAR ACCURACY CO., LTD. | Thiết bị đo lường chính xác hàng đầu Đài Loan

Kể từ khi thành lập vào năm 1987, CARMAR ACCURACY CO., LTD. đã kiên định trong cam kết đổi mới và phát triển các máy đo video chính xác và công nghệ đo quang học. Dòng sản phẩm của chúng tôi bao gồm các hệ thống đo video, máy chiếu biên dạng, cân tuyến tính, thiết bị đọc kỹ thuật số, thước đo độ cao và bệ đá granit có độ chính xác cao, được sử dụng rộng rãi tại Đài Loan và trên toàn cầu.

 Tập ​​trung vào đổi mới và công nghệ hàng đầu của Đài Loan

Ban đầu khi bước vào thị trường với tư cách là một công ty thương mại, CARMAR đã học hỏi từ các nhà lãnh đạo toàn cầu và thiết lập nền tảng vững chắc trong ngành. Năm 1993, chúng tôi đã thành lập một nhóm R&D chuyên trách, đánh dấu cam kết đổi mới của mình.

Hợp tác với Viện nghiên cứu công nghệ công nghiệp Đài Loan (ITRI)

Năm 1999, CARMAR hợp tác với ITRI, nâng cao năng lực công nghệ của chúng tôi và đạt được sự công nhận quốc tế.

Niềm tự hào về sản xuất tại Đài Loan và mở rộng toàn cầu

Với cam kết "Độ chính xác, Đổi mới và Xuất sắc", CARMAR tích cực mở rộng ra quốc tế, thiết lập sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường ở nhiều khu vực.

Các giá trị cốt lõi của chúng tôi: Độ chính xác, Đổi mới, Xuất sắc

Trong bối cảnh cạnh tranh, CARMAR vẫn tận tâm cung cấp các giải pháp đo lường chính xác và hiệu quả.

CARMAR tập trung vào việc cung cấp các giải pháp đáng tin cậy và sáng tạo trong nhiều lĩnh vực khác nhau, với chuyên môn cốt lõi về các sản phẩm sau:

  • Máy quang học đo lường kích thước 2D, 2.5D thủ công, tự động hay bán tự động.
  • Kính hiển vi soi cấu trúc pha kim loại, soi kim tương
  • Máy quang học đo biên dạng
  • Thước đo cao, bàn map đá rà phẳng

CARMAR cam kết phát triển công nghệ và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng bằng cách cung cấp các giải pháp đo lường sáng tạo, đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí trong nhiều lĩnh vực:

  • Cơ khí chế tạo máy, gia công chính xác, phụ tùng ô tô
  • Công nghệ bán dẫn, thiết kế sản xuất chip, board mạch, linh kiện điện tử
  • Công nghiệp hàng không vũ trụ

Các sản phẩm nổi bật: 

Máy đo quang học tự động 2D, 2.5D CARMAR

Máy đo quang học 2D thủ công CARMAR

Hotline (24/7) : 036.883.8834 (Hp / Zalo)

Mail: sales@hytechpro.vn 

[/tintuc]

[tintuc]

Bạn đang có những thắc mắc: Spectro là của nước nào? Thiết bị Spectro có tốt không? Xuất xứ hàng Spectro?

SPECTRO - sự đổi mới cho các công nghệ Arc/Spark-OES, ICP-OES, ICP-AES và huỳnh quang tia X

SPECTRO là nhà cung cấp hàng đầu các thiết bị huỳnh quang tia X (XRF), ICP-OES/AES và Arc/Spark-OES cho khoa học và công nghiệp. Hãng SPECTRO có trụ sở tại Đức, thuộc tập đoàn AMETEK (Mỹ).

Các máy quang phổ đứng trên sàn, để bàn, di động và cầm tay của SPECTRO được sử dụng cho các ứng dụng phân tích nguyên tố, phân tích nguyên tố vết và phân tích môi trường. Là công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân tích kim loại, các máy quang phổ cầm tay và XRF của SPECTRO dẫn đầu lĩnh vực này với tư cách là máy phân tích nguyên tố và môi trường cho các ứng dụng từ nhận dạng vật liệu dương tính (PMI), thử nghiệm RoHS đến phân tích kim loại vết. Các thiết bị đều được sản xuất tại Đức, nên luôn có chất lượng và độ chính xác hàng đầu thế giới.

SPECTRO tập trung vào việc cung cấp các giải pháp đáng tin cậy và sáng tạo trong nhiều lĩnh vực khác nhau, với chuyên môn cốt lõi về các sản phẩm sau:

- Máy phân tích thành phần kim loại theo phương pháp Quang phổ phát xạ: ICP-OES/AES và Arc/Spark-OES

- Máy phân tích thành phần kim loại theo phương pháp Huỳnh quang tia X (XRF)

- Máy phân tích thành phần kim nặng ROHS loại theo phương pháp Huỳnh quang tia X (XRF)

- MC-ICP-MS, HR-ICP-MS, GD-MS, IRMS, TIMS và Noble Gas

SPECTRO cam kết phát triển công nghệ và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng bằng cách cung cấp các giải pháp đo lường sáng tạo, đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí.

Các sản phẩm nổi bật: 

Máy phân tích thành phần kim loại SpectroMaxx

Máy phân tích thành phần kim loại Spectrolab, Spectrolab S

Hotline (24/7) : 036.883.8834 (Hp / Zalo)

Mail: sales@hytechpro.vn 

[/tintuc]

[tintuc]

Nhôm là kim loại phổ biến nhất thế giới và là nguyên tố phổ biến thứ ba chiếm 8% vỏ trái đất. Tính linh hoạt của nhôm khiến nó trở thành kim loại được sử dụng rộng rãi nhất sau thép.

I. Tổng quan về Nhôm ?

1. Sản xuất nhôm

Nhôm có nguồn gốc từ khoáng sản bauxit. Bauxit được chuyển đổi thành nhôm oxit (alumina) thông qua Quy trình Bayer. Sau đó, alumina được chuyển đổi thành kim loại nhôm bằng cách sử dụng các ô điện phân và Quy trình Hall-Heroult.


2. Nhu cầu nhôm hàng năm

Nhu cầu nhôm trên toàn thế giới vào khoảng 29 triệu tấn mỗi năm. Khoảng 22 triệu tấn là nhôm mới và 7 triệu tấn là nhôm phế liệu tái chế. Việc sử dụng nhôm tái chế có tính kinh tế và môi trường cao. Cần 14.000 kWh để sản xuất 1 tấn nhôm mới. Ngược lại, chỉ cần 5% lượng này để nấu chảy lại và tái chế một tấn nhôm. Không có sự khác biệt về chất lượng giữa hợp kim nhôm nguyên chất và tái chế.


3. Ứng dụng của Nhôm

Nhôm nguyên chất mềm, dễ uốn, chống ăn mòn và có độ dẫn điện cao. Nhôm được sử dụng rộng rãi cho tấm mỏng và cáp dẫn, nhưng cần phải hợp kim hóa với các nguyên tố khác để cung cấp độ bền cao hơn cần thiết cho các ứng dụng khác. Nhôm là một trong những kim loại kỹ thuật nhẹ nhất, có tỷ lệ độ bền trên trọng lượng vượt trội hơn thép.

Nhôm đang được ứng dụng ngày càng nhiều bằng cách kết hợp nhiều đặc tính có lợi như độ bền, độ nhẹ, khả năng chống ăn mòn, khả năng tái chế và khả năng định hình. Mảng sản phẩm này bao gồm từ vật liệu kết cấu đến lá mỏng đóng gói.


II. Ký hiệu hợp kim

Nhôm thường được hợp kim hóa với đồng, kẽm, magiê, silic, mangan và liti. Một lượng nhỏ crom, titan, zirconi, chì, bismuth và niken cũng được thêm vào và sắt luôn có mặt với số lượng nhỏ.

Có hơn 300 hợp kim rèn với 50 loại được sử dụng phổ biến. Chúng thường được xác định bằng hệ thống bốn chữ số có nguồn gốc từ Hoa Kỳ và hiện được chấp nhận rộng rãi. Hợp kim đúc có ký hiệu tương tự và sử dụng hệ thống năm chữ số.

Các dòng Hợp kim Nhôm

Ký hiệu

None (99%+ Aluminum)

1XXX

Copper

2XXX

Manganese

3XXX

Silicon

4XXX

Magnesium

5XXX

Magnesium + Silicon

6XXX

Zinc

7XXX

Lithium

8XXX

Đối với hợp kim nhôm nguyên chất được chỉ định là 1XXX, hai chữ số cuối biểu thị độ tinh khiết của kim loại. Chúng tương đương với hai chữ số cuối sau dấu thập phân khi độ tinh khiết của nhôm được biểu thị đến 0,01 phần trăm gần nhất. Chữ số thứ hai biểu thị các sửa đổi trong giới hạn tạp chất. Nếu chữ số thứ hai bằng 0, nó biểu thị nhôm không hợp kim có giới hạn tạp chất tự nhiên và từ 1 đến 9, biểu thị các tạp chất riêng lẻ hoặc các nguyên tố hợp kim.

Đối với nhóm 2XXX đến 8XXX, hai chữ số cuối xác định các hợp kim nhôm khác nhau trong nhóm. Chữ số thứ hai biểu thị các sửa đổi hợp kim. Chữ số thứ hai bằng 0 biểu thị hợp kim ban đầu và các số nguyên từ 1 đến 9 biểu thị các sửa đổi hợp kim liên tiếp.

II. Phương pháp phân biệt
Ứng dụng công nghệ Huỳnh quang tia X ( XRF), trên thị trường hiện có các thiết bị cầm tay có thể phân tích thành phần từng nguyên tố và hiện mác nhôm với độ chính xác cao, nhanh chóng và hiệu quả.
Các loại thông dụng và độ chính xác cao hiện nay phải kể đến XMET 8000 của Hitachi

Hotline (24/7) : 036.883.8834 (Hp / Zalo)

Mail: sales@hytechpro.vn 

[/tintuc]

Sản phẩm cũ