2. Tại sao chỉ số nóng chảy (MFI) lại quan trọng?
Xác định khả năng gia công của vật liệu nhựa: Nhựa có MFI cao thường dễ dàng chảy loãng, phù hợp với các quy trình ép phun, thổi chai… Nhựa có MFI thấp thường cứng hơn, chảy chậm, thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ bền cơ học cao.
Ví dụ:
- Ép phun (injection molding): Ưu tiên MFI trung – cao (5 – 20 g/10 phút)
- Đùn (extrusion): Cần MFI vừa phải để đạt áp lực đùn ổn định
- Thổi màng (blown film): MFI cao giúp tạo màng mỏng, tính bám tốt
Đánh giá chất lượng nhựa: Sự thay đổi MFI theo thời gian có thể phản ánh quá trình phân hủy nhiệt, oxy hóa hoặc sự thay đổi thành phần hóa học của polymer.
Đảm bảo tính nhất quán lô nguyên liệu: Độ ổn định MFI giữa các lô giúp sản phẩm đồng nhất. Hạn chế hiện tượng phế liệu do biến động tính chảy.
So sánh giữa các loại nhựa hoặc mẫu nhựa khác nhau: Giúp nhà sản xuất lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.
Kiểm soát quá trình sản xuất: Đảm bảo rằng nguyên liệu đầu vào có tính chất ổn định và phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.
3.
Hai tiêu chuẩn phổ biến sau đây được sử dụng rộng rãi để thử
nghiệm MFI trong ngành công nghiệp polymer nhằm kiểm soát chất lượng.
ASTM D1238 – Phổ biến tại Mỹ, phương pháp thử tiêu chuẩn chi tiết về nhiệt độ và khối lượng tải
ISO 1133 – Tiêu chuẩn quốc tế, tương thích với nhiều loại polymer, giúp xác định lưu lượng khối lượng nóng chảy và lưu lượng thể tích nóng chảy của nhựa nhiệt dẻo.
JIS K7210: Ứng dụng trong công nghiệp Nhật Bản, tập trung vào nhựa kỹ thuật.
|
Tiêu chuẩn |
Tổ chức
ban hành |
Phạm vi
áp dụng |
Nhiệt độ |
Lực nén
(kg) |
|
ASTM D1238 |
ASTM |
Polyethylene, PP… |
190–230 °C |
2,16 / 5,0 |
|
ISO 1133 |
ISO |
Hầu hết polyme |
190–230 °C |
2,16 / 5,0 |
|
JIS K7210 |
JIS |
Nhựa kỹ thuật |
200–260 °C |
2,16 |
4. Cách đo chỉ số nóng chảy (MFI)
Quy trình đo MFI thực hiện theo các bước cơ bản:
Chuẩn bị mẫu: Sấy mẫu để loại bỏ nước (nhiệt độ và thời gian theo tài liệu vật liệu). Đảm bảo mẫu hoàn toàn khô trước khi cân
Thiết lập máy đo: Chọn khuôn mẫu (lỗ đường kính 2,095 mm, dài 8 mm). Thiết lập nhiệt độ nóng chảy theo từng loại polymer. Áp dụng tải trọng tiêu chuẩn (thường 2,16 kg)
Tiến hành đo: Nạp polymer vào buồng nóng. Sau khoảng thời gian ổn định (thông thường 5 phút), đẩy pittông tạo áp lực. Thu mẫu chảy ra trong 10 phút, cân khối lượng
Tính MFI: MFI (g/10 phút) = Khối lượng polymer chảy ra (g) trong 10 phút. Ví dụ, nếu khối lượng nhựa chảy trong 10 phút là 15 gram, thì MFI = 15 g/10 min.
Lặp lại: Thực hiện ít nhất 3 lần đo để có giá trị trung bình. Sai số cho phép < 5%
5. Ảnh hưởng chỉ số MFI của polymer đến quá trình xử lý?
Chỉ số MFI có ảnh hưởng rất lớn đến khả năng xử lý và gia công polymer
MFI cao: Nhựa có độ nhớt thấp -> dễ chảy -> phù hợp với quy trình ép phun tốc độ cao, thổi màng, ép đùn. Tuy nhiên, độ bền cơ học và độ chịu nhiệt thường thấp hơn.
MFI thấp: Nhựa đặc hơn, độ nhớt cao -> khó chảy -> cần áp suất cao hơn khi gia công. Phù hợp với sản phẩm yêu cầu độ bền kéo, độ cứng cao như ống, tấm kỹ thuật, linh kiện kỹ thuật.
Việc lựa chọn MFI phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất máy móc, giảm tiêu hao năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm.
6. Chỉ số nóng chảy MFI của một số loại nhựa phổ thông
|
Loại
nhựa |
Nhiệt
độ đo (°C) |
Tải
trọng (kg) |
Giá
trị MFI (g/10 phút) |
|
HDPE |
190 |
2,16 |
0,3 – 1,5 |
|
LDPE |
190 |
2,16 |
0,2 – 10 |
|
PP homo |
230 |
2,16 |
1 – 50 |
|
Polycarbonate (PC) |
300 |
1,2 |
5 – 20 |
|
ABS |
200 |
5 |
1,5 – 20 |
|
PET (granulate) |
260 |
2,16 |
4-30 |
*** Thiết bị nổi bật đo chỉ số MFI ***
Máy đo chỉ số dòng chảy MFI IMFI-4000AS của IMS Technology
Hotline (24/7) : 036 883 8834 (Hp / Zalo)
Mail: sales@hytechpro.vn
[/tintuc]