[giaban]Liên hệ nhận giá tốt[/giaban]
- Phù hợp tiêu chuẩn ISO 6506, ASTM E384, ASTM E10-08, JJG150
- Phương pháp đo Brinell
- Phương pháp lực tải: động cơ
- Phương pháp đo vết lõm : ống kính thủ công
- Tiêu chuẩn: ISO 6506, ASTM E-384,
- Lực thử: 612,9N (62,5kg), 980,7N(100kg), 1226N(125kg), 1839N(187,5kg), 2452N(250kg), 4903N(500kg), 7355N(750kg), 9807N(1000kg), 14710N(1500kg), 29420N(3000kg)
- Các thang đo Brinell: HB10/3000, HB10/1500, HB10/1000, HB5/750, HB10/500, HBW10/250, HB5/250, HB2.5/187.5, HB10/125, HB5/125, HB10/100, HB 5/62.5, HB2.5/62.5, HB5/31.25, HB2.5/31.25, HB1/30
- Phạm vi : 8-650HBW
- Độ phân giải : 0.1HBW
- Thời gian tải: 2-8 giây
- Thời gian load :1-99 giây
- Tối đa. Chiều cao mẫu: 280mm
- Chiều rộng mẫu tối đa :150mm
- Turnet: xoay thủ công
- Nguồn sáng LED
- Thị kính: -
- Vật kính: 20X ( độ phóng đại của ống kính)
- Đường kính vết lõm: đầu đo Brinell 2,5mm, 5mm, 10mm
- Kích thước : 230×600×920mm
- Trọng lượng: 123kg
- Nguồn điện AC : 220V/110V ±5%, 50~60 Hz
THÔNG SỐ KỸ THUẬT