Tổng tiền tạm tính:
[giaban] Liên hệ nhận giá tốt [/giaban]
Điện áp hoạt động | |
Điện áp đầu vào: | 12 – 15 VDC. |
Nhiệt độ làm việc: | 0º C – 40º C |
Độ ẩm: | 20% - 90% |
Đạt chuẩn bảo vệ: | IP54 (NEMA 3) và MIL-STD-810G. |
Nguồn Laser | |
Công suất trung bình: | < 0.45W |
Bước sóng: | 1064 nm |
Phù hợp tiêu chuẩn: | 21 CFR 1040. |
Màn hình | |
Màn hình: | Touch screen chống xước, chống va đập DragontrailTM |
Kính quang học được bảo vệ bởi: | Kính Sapphire. |
Kết nối | |
Sử dụng chuẩn kết nối wifi: | 802.11b/g |
Truyền dữ liệu : | cổng USB |
Bluetooth: | chuẩn 802.11n |
Ngôn ngữ sử dụng: | bao gồm 13 ngôn ngữ khác nhau. Hướng dẫn an toàn được lưu trực tiếp trên thiết bị để sử dụng khi cần thiết. |
Báo cáo: | lưu ở định dạng CSV hoặc PDF trực tiếp trên máy và Cloud Server và được truy xuất từ máy tính khác thông qua phần mềm ExTOPEConnect. |
Hiệu chuẩn | |
Phân tích được các loại hợp kim như: | Nhôm (Al), Titan (Ti), Coban (Co), Đồng (Cu), Chì (Pb), Magiê (Mg), Niken (Ni) và Thiếc (Sn), Thép không gỉ, Thép công cụ và Thép hợp kim thấp. |
Giới hạn phát hiện: | 0,02 – 0,2% tùy thuộc vào nguyên tố và nền vật liệu. |
Bộ tiêu chuẩn của máy | |
Hướng dẫn nhanh về thiết bị Vulcan | |
Bộ sạc pin | |
Hai pin Li-ion | |
USB (bao gồm Hướng dẫn sử dụng và Hướng dẫn nhanh) | |
Bộ dụng cụ vệ sinh | |
Dây buộc | |
Dây đeo cổ tay | |
Mẫu chuẩn Al 7075 đối với Vulcan Expert | |
Mẫu chuẩn SS 316 đối với Vulcan Smart | |
Vali đựng máy | |
Kích thước - Trọng lượng | |
Kích thước: | 97mm x 291mm x 274mm (WxLxH) |
Trọng lượng : | 1.3 kg ( chưa bao gồm pin) |